Thống Kê Đặc Biệt Xổ Số Quảng Bình

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong lượt quay tiếp theo
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
71 38 74 76
08 68 55 88
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
74 1 Lần 91 1 Lần
26 1 Lần 04 1 Lần
78 1 Lần 24 1 Lần
36 1 Lần 60 1 Lần
69 1 Lần 84 1 Lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
76 1 Lần 00 1 Lần
40 1 Lần 48 1 Lần
56 1 Lần 29 1 Lần
83 1 Lần 70 1 Lần
84 1 Lần 69 1 Lần
Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 74 Ngày 2025-04-10 879474
Ngày xuất hiện Loto ĐB
Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
25/11/2021 729074 02/12/2021 501593
09/07/2020 251274 16/07/2020 563050
11/06/2020 311574 18/06/2020 785344
03/10/2019 758074 10/10/2019 406179
18/01/2018 643874 25/01/2018 933697
21/09/2017 231874 28/09/2017 292529
21/02/2013 +72874 28/02/2013 +34615
16/02/2012 01674 23/02/2012 90249
10/06/2010 23574 17/06/2010 06134
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 74
Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
93 1 Lần 50 1 Lần 44 1 Lần 79 1 Lần 97 1 Lần
29 1 Lần 15 1 Lần 49 1 Lần 34 1 Lần
Thống Kê Chạm
Bộ số Đã về Đầu Đã về Đuôi Đã về Tổng
0 2 lần 3 lần 3 lần
1 2 lần 2 lần 1 lần
2 1 lần 1 lần 1 lần
3 1 lần 1 lần 1 lần
4 1 lần 1 lần 1 lần
5 1 lần 1 lần 1 lần
6 1 lần 0 lần 1 lần
7 0 lần 0 lần 0 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần
Thống Kê Chạm
Đầu 4 (2 lần) 9 (2 lần) 3 (1 lần) 1 (1 lần) 5 (1 lần) 7 (1 lần) 2 (1 lần) 0 (0 lần) 8 (0 lần) 6 (0 lần)
Đuôi 9 (3 lần) 4 (2 lần) 0 (1 lần) 5 (1 lần) 7 (1 lần) 3 (1 lần) 6 (0 lần) 2 (0 lần) 8 (0 lần) 1 (0 lần)
Tổng 6 (3 lần) 2 (1 lần) 3 (1 lần) 5 (1 lần) 1 (1 lần) 7 (1 lần) 8 (1 lần) 0 (0 lần) 4 (0 lần) 9 (0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 11/04 hàng năm
Năm 2024 11/04/2024 597576
Năm 2019 11/04/2019 492586
Năm 2013 11/04/2013 +55730

CẦU LÔ ĐẸP NHẤT NGÀY 14/04/2025

93,73
25,36
46,62
57,85
16,61
34,69
41,58
28,30

CẦU ĐẶC BIỆT ĐẸP NHẤT NGÀY 14/04/2025

40,32
89,41
77,40
78,73
16,87
80,25
36,26
65,29